実況
[Thực Huống]
じっきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
trạng thái thực tế (của sự việc); điều kiện thực tế; cảnh thực tế
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tường thuật trực tiếp; phát sóng trực tiếp; bình luận trực tiếp
🔗 実況放送
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Let's Play (chơi trò chơi điện tử với bình luận của người chơi)
🔗 実況プレイ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
実況プレイをネットで見て、自分もやろうと思ったんだ。
Xem người ta chơi game trên mạng xong, tôi cũng muốn thử.
デモの様子は参加者によってSNSを通じて実況された。
Các diễn biến của cuộc biểu tình được các tham gia viên cập nhật trực tiếp qua mạng xã hội.