1. Thông tin cơ bản
- Từ: 実勢
- Cách đọc: じっせい
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Kinh tế, thị trường, tài chính; cũng dùng chung nghĩa “tình hình thực tế”
- Phong cách: Trang trọng, báo chí kinh tế, phân tích thị trường
2. Ý nghĩa chính
実勢 nghĩa là “mức thực tế hiện hành” hay “thực trạng (trên thị trường)”, thường dùng trong cụm như 実勢価格 (giá đang giao dịch thực tế), 実勢レート (tỷ giá thực tế), 実勢金利 (lãi suất thực tế).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 実態: thực trạng/bản chất; rộng hơn và không nhất thiết là “mức giao dịch” trên thị trường.
- 市況: tình hình thị trường; gần với 実勢 nhưng 市況 nhấn vào bối cảnh, xu hướng; 実勢 nhấn vào “mức hiện hành”.
- 水準: mức độ, trình độ; từ chung, không hàm nghĩa “thực tế thị trường” như 実勢.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi cùng danh từ: 実勢価格・実勢レート・実勢金利・実勢賃金.
- Mẫu câu: “〜は実勢に近い”, “実勢から乖離している”, “実勢を反映する価格設定”.
- Ngữ cảnh: bản tin tài chính, báo cáo thị trường, thương lượng giá.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 実勢価格 |
Biểu hiện cố định |
Giá thực tế hiện hành |
Giá thực giao dịch trên thị trường. |
| 市況 |
Gần nghĩa |
Tình hình thị trường |
Nhấn vào bối cảnh/khí sắc thị trường. |
| 実態 |
Liên quan |
Thực trạng |
Rộng hơn phạm vi thị trường. |
| 相場 |
Gần nghĩa |
Giá cả thị trường |
Dùng rộng, thiên về giá. |
| 乖離 |
Quan hệ ngữ nghĩa |
Độ lệch/xa rời |
Thường nói “実勢から乖離”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 実 (thực, thực chất) + 勢 (thế, sức mạnh, xu thế) → 実勢: thế thực tế, mức thực tế đang chi phối.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đàm phán giá, hãy khảo sát 実勢 thay vì chỉ nhìn bảng giá niêm yết. “Giá niêm yết” là tham chiếu, còn 実勢 là nơi giao dịch thực xảy ra. Khoảng cách giữa hai mức này gợi ý dư địa thương lượng.
8. Câu ví dụ
- 中古車の実勢価格は想定より高かった。
Giá thực tế của xe cũ cao hơn dự tính.
- 為替の実勢レートに合わせて見積もりを修正する。
Điều chỉnh báo giá theo tỷ giá thực tế hiện hành.
- 賃上げ率は労働市場の実勢を反映している。
Tỷ lệ tăng lương phản ánh thực trạng thị trường lao động.
- 不動産の実勢はエリアによって大きく異なる。
Mức giá thực tế bất động sản khác nhau lớn tùy khu vực.
- 公定歩合より実勢金利の動きが重要だ。
Biến động lãi suất thực tế quan trọng hơn lãi suất chính thức.
- 市況が悪化し、原材料の実勢価格が下落した。
Tình hình thị trường xấu đi, giá thực tế nguyên liệu giảm.
- 提示額が実勢から乖離しているため再交渉した。
Vì mức chào lệch so với mức thực tế nên đã đàm phán lại.
- 家賃は実勢並みに引き下げられた。
Tiền thuê đã được hạ về mức tương ứng với thực tế.
- 指標は上がったが、需要の実勢は強くない。
Chỉ số tăng nhưng thực lực của nhu cầu không mạnh.
- 補助金で価格の実勢が歪められている。
Trợ cấp đã bóp méo mức giá thực tế.