実写
[Thực Tả]
じっしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
hành động thực tế
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ảnh chụp thực tế; hình ảnh thực; cảnh quay thực
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
miêu tả cảnh thực (trong văn viết hoặc tranh)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この実写化は原作ファンも納得です。
Việc chuyển thể thành phim này đã làm hài lòng cả những fan của tác phẩm gốc.