実像 [Thực Tượng]
じつぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

hình ảnh thực

🔗 虚像・きょぞう

Danh từ chung

hình thức thực sự; hình ảnh thực tế; bức tranh thực sự; điều kiện thực tế; hoàn cảnh thực tế

🔗 虚像・きょぞう

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung