宝石 [Bảo Thạch]

ほうせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

ngọc quý

JP: かれかぎをかけて宝石ほうせき金庫きんこにしまいこんだ。

VI: Anh ấy đã khóa và cất giữ trang sức vào két sắt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ宝石ほうせきかざりたてた。
Cô ấy đã trang điểm bằng đá quý.
宝石ほうせき関税かんぜいはらった。
Đã thanh toán thuế quan cho đá quý.
宝石ほうせきおもいがけない場所ばしょつかった。
Viên đá quý được tìm thấy tại một địa điểm bất ngờ.
彼女かのじょ宝石ほうせきかざった。
Cô ấy đã trang trí mình bằng đá quý.
泥棒どろぼう宝石ほうせきぬすんでげた。
Tên trộm đã ăn cắp trang sức và bỏ trốn.
かれらは宝石ほうせき自動車じどうしゃった。
Họ đã mua đá quý và ô tô.
かれらはその宝石ほうせきてんった。
Họ đã đột nhập vào cửa hàng trang sức đó.
彼女かのじょ宝石ほうせき得意とくいげにせびらかした。
Cô ấy đã khoe khoang đá quý một cách tự hào.
彼女かのじょ昨夜さくや宝石ほうせきぬすまれた。
Tối qua, cô ấy đã bị mất trộm đồ trang sức.
これはなんと宝石ほうせきですか。
Đây là loại đá quý gì vậy?

Hán tự

Từ liên quan đến 宝石

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宝石
  • Cách đọc: ほうせき
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ vực: thương mại – trang sức, địa chất, thẩm mỹ, văn chương
  • Biến thể liên quan: 人工宝石(じんこうほうせき)nhân tạo, 模造宝石(もぞうほうせき)giả, 原石(げんせき)đá thô

2. Ý nghĩa chính

- Đá quý, bảo thạch: khoáng vật hiếm có giá trị, dùng làm trang sức hoặc sưu tầm (kim cương, ngọc lục bảo, hồng ngọc…).
- Nghĩa ẩn dụ: vật/quý giá hiếm có, người tài như “viên ngọc”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 宝石 vs ジュエリー: 宝石 là “đá quý” (chất liệu), ジュエリー là “trang sức” (sản phẩm).
  • 宝石 vs 貴金属: 宝石 là đá; 貴金属 là kim loại quý (vàng, bạc, bạch kim).
  • 人工宝石 vs 天然石: nhân tạo vs tự nhiên; giá trị và cách định giá khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm nghề nghiệp: 宝石店・宝石商・宝石鑑別・宝石鑑定
  • Ngữ cảnh: mua bán trang sức, đấu giá, mô tả vẻ đẹp, ẩn dụ ca ngợi.
  • Mẫu: 「高価な宝石」, 「宝石のような瞳」, 「宝石を散りばめる」

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ジュエリー Liên quan trang sức Sản phẩm hoàn thiện; dùng chất liệu là đá quý/kim loại quý.
原石 Liên quan đá thô Chưa mài giũa; cũng dùng ẩn dụ cho “tiềm năng thô”.
貴金属 Liên quan kim loại quý Vàng, bạc, bạch kim…
宝飾 Liên quan trang sức, trang trí bằng đá quý Ngữ vực chuyên ngành/thương mại.
模造宝石 Đối lập đá quý giả Bắt chước ngoại hình, giá trị thấp.
人工宝石 Đối lập một phần đá quý nhân tạo Tính chất vật lý tương đương nhưng khác nguồn gốc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 宝(ホウ/たから): báu vật, của quý.
  • 石(セキ/いし): đá.
  • Cấu tạo nghĩa: “đá” có giá trị như “báu vật” → đá quý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả thẩm mỹ, các tính từ đi với 宝石 thường là 輝く・煌めく・希少な・高価な. Trong văn ẩn dụ, 「人生の宝石」 hay 「心の宝石」 nhấn mạnh giá trị tinh thần, không phải vật chất.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は小さな宝石を集めるのが趣味だ。
    Cô ấy có sở thích sưu tầm những viên đá quý nhỏ.
  • この指輪には高価な宝石が使われている。
    Chiếc nhẫn này dùng một viên đá quý đắt tiền.
  • 夜景が宝石のように輝いている。
    Quang cảnh đêm lấp lánh như đá quý.
  • 宝石商が原石を鑑定した。
    Người buôn đá quý đã giám định viên đá thô.
  • 彼の瞳は深い海の宝石のようだ。
    Đôi mắt anh ấy như viên đá quý của đại dương sâu thẳm.
  • 人工宝石は見た目が美しいが、価値は異なる。
    Đá quý nhân tạo trông đẹp nhưng giá trị khác.
  • 祖母の宝石箱には思い出が詰まっている。
    Hộp trang sức của bà chứa đầy kỷ niệm.
  • このネックレスは色とりどりの宝石で飾られている。
    Sợi dây chuyền được trang trí bằng nhiều loại đá quý nhiều màu.
  • 彼女は宝石の輝きに魅了された。
    Cô bị mê hoặc bởi ánh lấp lánh của đá quý.
  • 新星のような才能を未来の宝石と称える。
    Người ta ca ngợi tài năng mới nổi như viên đá quý của tương lai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宝石 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?