宝珠 [Bảo Châu]
ほうじゅ
ほうしゅ

Danh từ chung

ngọc quý

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Từ viết tắt

ngọc như ý

🔗 宝珠の玉

Danh từ chung

hōju

phần hình cầu trên cùng của chóp tháp

Hán tự

Bảo kho báu; giàu có; của cải
Châu ngọc trai; đá quý

Từ liên quan đến 宝珠