宝くじ [Bảo]
宝籤 [Bảo Thiêm]
たからくじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

xổ số

JP: つきがいいほうではないのでパチンコもしないしたからくじもいません。

VI: Vì không may mắn nên tôi không chơi pachinko và cũng không mua vé số.

Danh từ chung

vé số

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たからくじをてたい!
Tôi muốn trúng xổ số!
たからくじがたった。
Tôi đã trúng xổ số.
トムがたからくじをったよ。
Tom đã mua vé số.
たからくじにたっちゃった。
Tôi đã trúng số độc đắc.
たからくじがたったんだ。
Tôi đã trúng số độc đắc.
まだたからくじってるの?
Bạn vẫn mua vé số à?
たからくじにったらどうしますか。
Bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng xổ số?
ジェリーがたからくじにたったって本当ほんとうなの?
Có thật là Jerry đã trúng số không?
メアリーはたからくじにたるゆめた。
Mary đã mơ thấy mình trúng xổ số.
たからくじって、ったことある?
Bạn đã từng mua vé số chưa?

Hán tự

Bảo kho báu; giàu có; của cải

Từ liên quan đến 宝くじ