宛てる
[Uyển]
あてる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
địa chỉ
JP: 同一差出人から同一受取人に宛てて郵袋という、文字通り袋に印刷物を入れて郵送します。
VI: Từ cùng một người gửi đến cùng một người nhận, bạn sẽ gửi một túi bưu kiện, đúng như tên gọi, là một túi chứa các ấn phẩm in.