宛い [Uyển]
あてがい

Danh từ chung

phân bổ; sắp xếp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしあて手紙てがみていますか。
Có thư nào đến cho tôi không?
わたしあてなに伝言でんごんがとどいていませんか。
Có tin nhắn nào gửi cho tôi không?
あなたからご連絡れんらくがないので、1月いちがつ10日とおかづけであなたあてした電子でんしメールはいたのだろうかとおもっています。
Vì không có liên lạc từ bạn, tôi tự hỏi liệu email mà tôi gửi cho bạn ngày 10 tháng 1 đã được nhận hay không.

Hán tự

Uyển địa chỉ; giống như; may mắn