定額 [Định Ngạch]

ていがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

số tiền cố định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

クレジットとは将来しょうらい支払しはらい前提ぜんてい品物しなものまたはおかね受入うけいれるいち定額ていがくまたは限度げんどである。
Tín dụng là việc nhận hàng hoá hoặc tiền mặt dựa trên việc thanh toán trong tương lai, với một số tiền nhất định hoặc giới hạn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 定額
  • Cách đọc: ていがく
  • Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の(定額の〜); dạng ghép: 定額制, 定額料金
  • Nghĩa khái quát: số tiền cố định, mức phí cố định
  • Lĩnh vực: gói cước, thuê bao, chính sách trợ cấp, kế toán

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ một khoản tiền cố định không thay đổi theo lượng sử dụng hay thời gian đơn vị (ví dụ gói cước không giới hạn, trợ cấp cố định).
- Thường xuất hiện trong kết cấu dịch vụ “定額制” đối lập với “従量制” (tính theo lượng dùng).

3. Phân biệt

  • 月額: số tiền mỗi tháng; có thể là định mức hoặc thay đổi. 定額 nhấn mạnh “cố định”.
  • 定価: giá niêm yết cố định cho hàng hóa. 定額 là số tiền cố định trong một cơ chế chi trả.
  • 定率: tỷ lệ cố định; trái nghĩa về cơ chế với tiền tuyệt đối của 定額.
  • 従量制: tính phí theo mức sử dụng; đối lập với 定額制.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 定額の手当/給付, 定額料金, 定額制サービス, 定額課金
  • Trong hợp đồng/dịch vụ: “通話定額”, “データ通信定額”.
  • Ngữ cảnh: thông báo dịch vụ, điều khoản, tin tức kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
定額制Liên quanchế độ định phíGói cước/thuê bao cố định
定額料金Liên quanphí cố địnhTên gọi mức phí
定額給付金Liên quantrợ cấp cố địnhThuật ngữ chính sách
月額Liên quanmức tiền theo thángKhông nhất thiết cố định
従量制Đối lậptính theo lưu lượngPhí thay đổi theo mức dùng
定率Liên quantỷ lệ cố định% thay vì số tiền tuyệt đối

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 定(テイ/さだ・める): cố định, quyết định
  • 額(ガク/ひたい): khoản tiền, khối lượng, mức
  • Ghép nghĩa: “khoản tiền cố định” → 定額
  • Phổ biến: 定額制, 定額課金, 定額料金, 定額給付金

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi so sánh gói 定額制従量制, nên tính điểm hòa vốn theo mức sử dụng trung bình. Trong văn bản pháp lý, 定額 tránh mơ hồ hơn “固定料金” vì đã mang nghĩa chuẩn hóa.

8. Câu ví dụ

  • このプランはデータ通信が定額です。
    Gói này dữ liệu truyền tải tính phí cố định.
  • 動画見放題の定額制サービスが人気だ。
    Dịch vụ xem video không giới hạn theo chế độ định phí rất được ưa chuộng.
  • 出張手当は定額の1日3000円とする。
    Phụ cấp công tác là mức cố định 3000 yên mỗi ngày.
  • 電話は定額料金でかけ放題です。
    Gọi điện theo mức phí cố định, gọi bao nhiêu cũng được.
  • 公共料金の定額割引を検討している。
    Đang xem xét giảm giá theo mức cố định cho phí công ích.
  • このアプリは定額課金で広告が消える。
    Ứng dụng này xóa quảng cáo bằng hình thức trả phí cố định.
  • 政府は定額給付金の支給を決めた。
    Chính phủ quyết định chi trả khoản trợ cấp cố định.
  • 保守は定額か従量か選べます。
    Bảo trì có thể chọn định phí hoặc tính theo khối lượng.
  • 英会話は定額で受け放題のコースにした。
    Tôi chọn khóa học hội thoại tiếng Anh học không giới hạn theo định phí.
  • 法人向けの定額プランを新設した。
    Đã lập mới gói định phí dành cho doanh nghiệp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 定額 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?