1. Thông tin cơ bản
- Từ: 定評
- Cách đọc: ていひょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tiếng tăm/đánh giá ổn định, đã được thừa nhận rộng rãi (thường là tốt)
- Mẫu quen thuộc: 〜に定評がある(có tiếng về ~)
2. Ý nghĩa chính
定評 là “đánh giá đã được xác lập” trong xã hội/ngành, ngụ ý uy tín tích lũy theo thời gian. Thường mang sắc thái khen: “A có 定評 về B”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 評判: “tiếng đồn/đánh giá” nói chung, có thể tốt hoặc xấu. 定評 thiên về đánh giá tốt và ổn định.
- 高評価: “được đánh giá cao” tại thời điểm; 定評 nhấn bền vững theo thời gian.
- 名高い: nổi tiếng; 定評 nghiêng về uy tín chuyên môn/hiệu quả cụ thể.
- Đối nghĩa: 悪評 (tiếng xấu), 過小評価 (đánh giá thấp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: NはXに定評がある(例:この大学は研究力に定評がある)
- Vị trí “に”: chỉ phương diện có tiếng (品質に定評・指導力に定評・コスパに定評)
- Ngữ cảnh: bài giới thiệu công ty/trường, review, truyền thông, quảng cáo trang trọng.
- Lưu ý: Tránh lạm dụng khi thực tế chưa đủ căn cứ; nghe “khoe mẽ” nếu dùng quá nhiều.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 評判 |
Liên quan |
tiếng tăm, dư luận |
Trung tính; không nhất thiết bền vững. |
| 高評価 |
Gần nghĩa |
được đánh giá cao |
Đánh giá tại thời điểm. |
| 名声/名高い |
Gần nghĩa |
danh tiếng/nổi tiếng |
Sắc thái chung về danh tiếng. |
| 信頼性 |
Liên quan |
độ tin cậy |
Nền tảng tạo nên 定評. |
| 悪評 |
Đối nghĩa |
tiếng xấu |
Đánh giá tiêu cực lan truyền. |
| 過小評価 |
Đối nghĩa tình huống |
đánh giá thấp |
Trái với “có tiếng tốt”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 定: “định, ổn định”.
- 評: “bình, đánh giá, nhận xét”.
- Ghép nghĩa: đánh giá đã ổn định, được công nhận rộng rãi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong diễn ngôn chuyên nghiệp, nói “〜に定評がある” giúp tạo cảm giác tin cậy dựa trên thành tích quá khứ. Tuy vậy, tốt nhất kèm bằng chứng cụ thể (giải thưởng, số liệu, case study) để tăng thuyết phục.
8. Câu ví dụ
- 彼は指導力に定評がある。
Anh ấy có tiếng về năng lực dẫn dắt.
- この大学は研究水準に定評がある。
Trường đại học này có uy tín về trình độ nghiên cứu.
- 当社はアフターサービスに定評がある。
Công ty chúng tôi có tiếng về dịch vụ hậu mãi.
- この店はコスパの良さに定評がある。
Cửa hàng này nổi tiếng về giá trị xứng đáng.
- 彼女は正確な翻訳に定評がある。
Cô ấy có tiếng về dịch chính xác.
- メーカーとして品質管理に定評がある。
Với tư cách nhà sản xuất, chúng tôi có tiếng về quản lý chất lượng.
- 地域医療への貢献で定評がある病院だ。
Là bệnh viện có tiếng về đóng góp cho y tế địa phương.
- この出版社は人文書に定評がある。
Nhà xuất bản này có uy tín về sách nhân văn.
- 彼のプレゼンは分かりやすさに定評がある。
Bài thuyết trình của anh ấy nổi tiếng là dễ hiểu.
- サービスの迅速さに定評がある企業を選んだ。
Tôi chọn công ty có tiếng về sự nhanh chóng của dịch vụ.