定立 [Định Lập]
ていりつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Triết học

luận đề

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 定立