定立 [Định Lập]
ていりつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Triết học
luận đề
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Triết học
luận đề