定礎 [Định Sở]
ていそ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đặt viên đá nền (đá móng)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đặt viên đá nền (đá móng)