1. Thông tin cơ bản
- Từ: 定期的
- Cách đọc: ていきてき
- Loại từ: tính từ đuôi-na; trạng từ: 定期的に
- Nghĩa khái quát: có tính định kỳ, đều đặn theo chu kỳ
- Lĩnh vực hay gặp: thói quen, bảo trì, lịch làm việc, y tế dự phòng, sản xuất
2. Ý nghĩa chính
定期的 mô tả hành động/sự việc diễn ra đều đặn theo một chu kỳ nhất định (ngày/tuần/tháng/quý…). Khi làm trạng từ (定期的に) mang nghĩa “một cách định kỳ”.
3. Phân biệt
- 定期的 vs 規則的: 規則的 nhấn mạnh “có quy luật, nhịp điệu đều”. 定期的 nhấn thời điểm lặp lại theo “kỳ hạn”.
- 定期的 vs 恒常的: 恒常的 = tính trạng ổn định, kéo dài; không nhất thiết theo kỳ. 定期的 = đúng kỳ, lặp theo lịch.
- 定期的 vs 継続的: 継続的 = liên tục, không gián đoạn; 定期的 = có khoảng nghỉ giữa các mốc nhưng lặp đều.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 定期的な + 名詞(定期的な点検, 定期的な会議); 定期的に + 動詞(定期的に運動する)
- Ngữ cảnh: công việc (meeting, báo cáo), bảo trì thiết bị, y tế (khám định kỳ), quản trị (đánh giá định kỳ).
- Sắc thái: trung tính, lịch sự, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc khuyến nghị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 定期的 |
Từ mục tiêu |
Định kỳ |
Tập trung vào chu kỳ thời gian. |
| 規則的 |
Liên quan |
Có quy luật |
Nhịp điệu đều; không nhất thiết theo lịch. |
| 継続的 |
Gần nghĩa |
Liên tục |
Không đứt quãng; khác với lặp theo kỳ. |
| 恒常的 |
Liên quan |
Thường hằng, ổn định |
Chỉ trạng thái kéo dài. |
| 不定期 |
Đối nghĩa |
Không định kỳ |
Không có lịch cố định. |
| ときどき |
Đối chiếu |
Thỉnh thoảng |
Tần suất không đều, cảm tính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 定: định, cố định.
- 期: kỳ hạn, giai đoạn.
- 的: đuôi tạo tính từ “mang tính…”.
- 定期的 = mang tính theo kỳ hạn → có tính định kỳ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đưa ra quy định hoặc khuyến cáo, dùng 定期的に rất tự nhiên: 定期的に点検してください. Trong kế hoạch, nên ghi rõ chu kỳ: 月1回の定期的なミーティング để tránh mơ hồ.
8. Câu ví dụ
- 定期的なメンテナンスが必要だ。
Cần bảo trì định kỳ.
- 歯科検診は定期的に受けましょう。
Hãy khám nha khoa định kỳ.
- この会議は月1回定期的に開かれる。
Cuộc họp này được tổ chức định kỳ mỗi tháng một lần.
- データは定期的にバックアップしてください。
Vui lòng sao lưu dữ liệu định kỳ.
- 体調管理のため、定期的に運動している。
Để quản lý sức khỏe, tôi tập thể dục đều đặn.
- 設備の定期的な点検を実施する。
Tiến hành kiểm tra thiết bị định kỳ.
- 顧客への連絡を定期的に続ける。
Duy trì liên lạc với khách hàng một cách định kỳ.
- 品質を保つには定期的な見直しが欠かせない。
Để giữ chất lượng, việc rà soát định kỳ là không thể thiếu.
- 薬は医師の指示どおり定期的に服用してください。
Hãy uống thuốc định kỳ theo chỉ dẫn bác sĩ.
- 勉強時間を定期的に確保している。
Tôi luôn dành thời gian học một cách định kỳ.