定性分析 [Định Tính Phân Tích]
ていせいぶんせき

Danh từ chung

phân tích định tính

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Tính giới tính; bản chất
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Tích phân tích; chia

Từ liên quan đến 定性分析