宙吊り [Trụ Điếu]

宙づり [Trụ]

宙釣り [Trụ Điếu]

ちゅうづり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

treo lơ lửng

Danh từ chung

màn trình diễn trên không

🔗 宙乗り