官邸 [Quan Để]

かんてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

nhà công vụ

🔗 私邸

Hán tự

Từ liên quan đến 官邸

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 官邸
  • Cách đọc: かんてい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nơi làm việc hoặc nơi ở chính thức của người đứng đầu cơ quan nhà nước; ở Nhật thường chỉ tòa nhà làm việc của Thủ tướng (首相官邸)
  • Ví dụ thường gặp: 首相官邸, 官邸主導, 官邸で会見する

2. Ý nghĩa chính

官邸 nghĩa là “dinh, tòa nhà chính thức” dành cho quan chức cấp cao. Trong bối cảnh Nhật Bản hiện đại, khi nói đơn giản “官邸” thường ám chỉ 首相官邸 (tòa nhà làm việc chính thức của Thủ tướng, nơi diễn ra họp báo, chỉ đạo khẩn cấp...).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 官邸 vs 公邸: Ở Nhật, 首相官邸 là nơi làm việc; 首相公邸 là nơi ở chính thức. Hai tòa nhà khác nhau.
  • 官邸 vs 邸宅: 邸宅 là “dinh thự” nói chung (tư gia lớn), không nhất thiết của quan chức. 官邸 gắn với chức vụ nhà nước.
  • 官邸 vs 庁舎: 庁舎 là trụ sở cơ quan hành chính (như 県庁舎). 官邸 là tòa nhà của “người đứng đầu”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tin tức chính trị, báo cáo chính phủ: 官邸で会見, 官邸に入る, 官邸主導の改革.
  • Kết hợp thường gặp: 首相官邸, 大統領官邸(nước khác), 官邸機能, 官邸スタッフ.
  • Sắc thái: trang trọng, thuộc ngôn ngữ hành chính – truyền thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
首相官邸 Trường hợp cụ thể Tòa nhà làm việc của Thủ tướng Cách gọi phổ biến ở Nhật
首相公邸 Phân biệt Nơi ở chính thức của Thủ tướng Khác với 官邸 (nơi làm việc)
邸宅 Liên quan Dinh thự Tư gia lớn, không gắn chức vụ
庁舎 Liên quan Trụ sở cơ quan Tòa nhà của cơ quan, không phải của cá nhân lãnh đạo
官邸主導 Cụm cố định Sự chỉ đạo từ Văn phòng Thủ tướng Thường thấy trong chính trị Nhật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 官: quan, công quyền, nhà nước.
  • 邸: dinh, biệt thự, tòa nhà lớn.
  • Cấu tạo: 官(quan chức)+ 邸(dinh thự)→ dinh/tòa nhà chính thức của quan chức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi theo dõi tin tức Nhật, nghe “官邸” gần như mặc định hiểu là “Văn phòng Thủ tướng” – nơi phát thông cáo, tổ chức họp báo, điều phối ứng phó khẩn cấp. Cụm “官邸主導” nhấn mạnh kiểu điều hành do trung tâm quyền lực của Thủ tướng dẫn dắt, thay vì rải rác ở các bộ.

8. Câu ví dụ

  • 記者団は官邸での会見に集まった。
    Các phóng viên đã tập trung tại buổi họp báo ở tòa 官邸.
  • 首相は災害対策本部を官邸に設置した。
    Thủ tướng lập Ban Chỉ đạo Phòng chống Thiên tai tại 官邸.
  • 重要案件は官邸主導で進められる。
    Các vụ việc quan trọng được thúc đẩy dưới sự chỉ đạo của 官邸.
  • 閣僚らが次々と官邸に入った。
    Các bộ trưởng lần lượt bước vào 官邸.
  • 抗議デモが官邸前で行われた。
    Có cuộc biểu tình diễn ra trước 官邸.
  • 海外首脳との会談が官邸で開かれた。
    Cuộc hội đàm với nguyên thủ nước ngoài được tổ chức tại 官邸.
  • 危機対応のため、夜通し官邸に詰めた。
    Để ứng phó khủng hoảng, họ túc trực suốt đêm tại 官邸.
  • 発表文は官邸広報室から出された。
    Bản thông cáo được phát đi từ Phòng Báo chí của 官邸.
  • 新体制の方針が官邸で確認された。
    Phương châm của bộ máy mới đã được xác nhận tại 官邸.
  • 非常時には官邸が情報を一元化する。
    Trong tình huống khẩn cấp, 官邸 sẽ tập trung hóa thông tin.
💡 Giải thích chi tiết về từ 官邸 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?