官舎 [Quan Xá]
官舍 [Quan Xá]
かんしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

nhà công vụ

Hán tự

Quan quan chức; chính phủ
Xá nhà tranh; nhà trọ
nhà trọ; túp lều; nhà; biệt thự