官房長官
[Quan Phòng Trường Quan]
かんぼうちょうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
Chánh Văn phòng Nội các (Nhật Bản)
Danh từ chung
📝 thuật ngữ chung
Chánh Văn phòng (của Tổng thống, Thủ tướng, v.v.); Thư ký Nội các