官房 [Quan Phòng]
かんぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

văn phòng chính phủ

Hán tự

Quan quan chức; chính phủ
Phòng tua; chùm; tua rua; chùm; lọn (tóc); múi (cam); nhà; phòng