官房 [Quan Phòng]

かんぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

văn phòng chính phủ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 官房
  • Cách đọc: かんぼう
  • Loại từ: danh từ (từ Hán Nhật)
  • Lĩnh vực: hành chính nhà nước, chính trị
  • Đặc trưng: thường xuất hiện trong tin tức chính trị, văn bản hành chính (ví dụ: 内閣官房, 官房長官)

2. Ý nghĩa chính

- “官房” nghĩa là ban thư ký/bộ phận tham mưu trung tâm trong cơ quan nhà nước, đặc biệt chỉ 内閣官房 (Ban Thư ký Nội các) – đầu mối điều phối chính sách của chính phủ Nhật.
- Trong các bộ/ngành, 官房 cũng chỉ bộ phận hành chính-tổng vụ (nhân sự, kế toán, tổng hợp…) của cơ quan đó.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 内閣官房 vs 内閣府: Cả hai đều thuộc khối nội các, nhưng 内閣官房 là cơ quan tham mưu/điều phối sát Thủ tướng; 内閣府 là cơ quan hành chính thực hiện chính sách ở nhiều mảng.
  • 官房長官: Chức danh “Chánh Văn phòng Nội các”, phát ngôn viên chính phủ; không phải là “bộ trưởng”.
  • 事務局: “Ban thư ký/văn phòng” nói chung (cả tổ chức tư). 官房 gắn với cơ quan “quan” (nhà nước), tính chất chính quy cao hơn.
  • 官邸: Dinh Thủ tướng (nơi ở/làm việc), là “địa điểm”, không phải cơ quan như 官房.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng trong tin tức: 内閣官房が発表した, 官房長官会見.
  • Trong cơ cấu bộ ngành: ◯◯省官房総務課 / 人事課 (Phòng Tổng vụ/Nhân sự thuộc “官房”).
  • Cụm thường gặp: 官房長官, 内閣官房, 官房参与, 官房機密費.
  • Sắc thái: trang trọng, hành chính; không dùng cho doanh nghiệp tư nhân (tư nhân dùng 事務局, 総務部…).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
内閣官房 thuật ngữ liên quan Ban Thư ký Nội các Trung tâm điều phối chính sách thuộc Nội các
官房長官 thuật ngữ liên quan Chánh Văn phòng Nội các Phát ngôn viên chính phủ
官房機密費 thuật ngữ liên quan Quỹ bí mật của Ban Thư ký Chi phí đặc thù, thường lên báo
事務局 gần nghĩa Ban thư ký/văn phòng Dùng rộng, cả ngoài nhà nước
内閣府 phân biệt Văn phòng Nội các (cơ quan) Khác chức năng với 内閣官房
官邸 liên quan Dinh Thủ tướng Địa điểm, không phải cơ quan
民間 đối lập bối cảnh Khu vực tư nhân Đối lập với “官” (nhà nước)

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (quan): cơ quan nhà nước, quan chức.
  • (phòng): phòng, buồng, gian.
  • Cấu tạo: hợp nghĩa “phòng/bộ phận của cơ quan quan phủ” → ban thư ký/khối hành chính trung tâm.
  • Âm đọc: 官(カン) + 房(ボウ) → かんぼう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, tránh nhầm 官房 thành “bộ/cục” một cách máy móc. Trong bối cảnh Nhật Bản, 内閣官房 là “đầu não điều phối”, còn “官房” trong bộ ngành là khối tổng vụ – hậu cần – quản trị. Trên báo Nhật, cụm “官房長官会見” xuất hiện hằng ngày; nắm vững cụm này giúp bạn đọc tin chính trị nhanh hơn.

8. Câu ví dụ

  • 内閣官房は政策調整の中枢機関だ。
    Ban Thư ký Nội các là cơ quan trung tâm điều phối chính sách.
  • 官房長官が記者会見を開いた。
    Chánh Văn phòng Nội các đã mở họp báo.
  • 彼は内閣官房で安全保障を担当している。
    Anh ấy phụ trách an ninh tại Ban Thư ký Nội các.
  • 省の官房人事課に問い合わせてください。
    Hãy liên hệ Phòng Nhân sự thuộc khối “官房” của bộ.
  • 官房機密費の使途が問題になった。
    Việc sử dụng quỹ bí mật của Ban Thư ký trở thành vấn đề.
  • 新しい会議体は内閣官房に置かれる予定だ。
    Tổ chức họp mới dự kiến đặt tại Ban Thư ký Nội các.
  • 官房参与として総理を補佐する。
    Hỗ trợ Thủ tướng với vai trò Cố vấn Ban Thư ký.
  • きょうの官房長官会見は午後四時からです。
    Cuộc họp báo của Chánh Văn phòng hôm nay bắt đầu từ 4 giờ chiều.
  • 法案の取りまとめを内閣官房が主導した。
    Ban Thư ký Nội các giữ vai trò chủ đạo trong việc tổng hợp dự luật.
  • 予算調整は各省官房が中心になって進める。
    Điều phối ngân sách do khối “官房” của các bộ làm nòng cốt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 官房 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?