官公吏 [Quan Công Lại]
かんこうり

Danh từ chung

quan chức

Hán tự

Quan quan chức; chính phủ
Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Lại quan chức; viên chức

Từ liên quan đến 官公吏