官僚化 [Quan Liêu Hóa]
かんりょうか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

quan liêu hóa

Hán tự

Quan quan chức; chính phủ
Liêu đồng nghiệp; quan chức; bạn đồng hành
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa