宗祖 [Tông Tổ]
しゅうそ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

người sáng lập tông phái

Hán tự

Tông tôn giáo; phái
Tổ tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập