宏謨 [Hoành Mô]
洪謨 [Hồng Mô]
鴻謨 [Hồng Mô]
こうぼ

Danh từ chung

kế hoạch lớn; chính sách lớn

Hán tự

Hoành rộng; lớn
kế hoạch
Hồng lũ lụt; ngập lụt; rộng lớn
Hồng chim lớn; ngỗng trời; lớn; vĩ đại; mạnh mẽ; thịnh vượng