宏図
[Hoành Đồ]
鴻図 [Hồng Đồ]
洪図 [Hồng Đồ]
鴻図 [Hồng Đồ]
洪図 [Hồng Đồ]
こうと
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
kế hoạch lớn; triển vọng lớn