完走 [Hoàn Tẩu]
かんそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hoàn thành (cuộc đua)

JP: サムにはマラソンを完走かんそうするだけのちからがない。

VI: Sam không đủ sức để hoàn thành cuộc marathon.

Hán tự

Hoàn hoàn hảo; hoàn thành
Tẩu chạy