完全雇用
[Hoàn Toàn Cố Dụng]
かんぜんこよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
việc làm đầy đủ
JP: 残念ながら、完全雇用はもう当然の事ではなくなっている。
VI: Thật đáng tiếc, việc làm toàn thời gian không còn là điều hiển nhiên nữa.