Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
宋朝体
[Tống Triều Thể]
そうちょうたい
🔊
Danh từ chung
kiểu chữ nghiêng thanh lịch
Hán tự
宋
Tống
cư trú; triều Tống
朝
Triều
buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh