宋明理学 [Tống Minh Lý Học]
そうみんりがく

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

tân Nho giáo

Hán tự

Tống cư trú; triều Tống
Minh sáng; ánh sáng
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học