1. Thông tin cơ bản
- Từ: 安芸
- Cách đọc: あき
- Loại từ: danh từ riêng (địa danh, họ người)
- Ý nghĩa khái quát: tên vùng/đơn vị hành chính lịch sử và hiện đại ở Nhật; cũng dùng làm họ
- Lĩnh vực: địa lý, lịch sử Nhật Bản, nhân danh
- Độ trang trọng: trung tính; dùng trong địa danh chính thức
2. Ý nghĩa chính
- Địa danh/lịch sử: 安芸 thường chỉ 安芸国 (tỉnh Aki thời cổ, tương ứng phần lớn tỉnh Hiroshima hiện nay). Cũng xuất hiện trong 安芸市 (tỉnh Kōchi), 安芸郡 (tỉnh Hiroshima/Kōchi), 安芸区 (quận của thành phố Hiroshima).
- Họ người: dùng làm họ Nhật (ví dụ 安芸さん).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 安芸国 (đơn vị hành chính cổ) vs 安芸市/安芸区/安芸郡 (đơn vị hiện đại): cần dựa bối cảnh để hiểu đúng.
- Đọc là あき khác với 秋 (mùa thu, cũng đọc あき): cùng âm nhưng kanji và nghĩa khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Với địa danh cụ thể: 広島県安芸郡, 高知県安芸市, 広島市安芸区.
- Trong văn lịch sử: 安芸は毛利氏の本拠地として知られる (Aki là căn cứ của họ Mōri).
- Dùng như họ: 安芸さん (ông/bà Aki).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 安芸国 |
Liên quan (lịch sử) |
Tỉnh Aki cổ |
Đơn vị hành chính thời Ritsuryō. |
| 安芸市/安芸郡/安芸区 |
Liên quan (địa danh) |
Thành phố/quận/huyện Aki |
Tồn tại ở Kōchi và Hiroshima. |
| 秋(あき) |
Đồng âm khác chữ |
mùa thu |
Khác kanji, khác nghĩa. |
| 備後・備前 |
Liên quan (tỉnh cổ) |
Bingo/Bizen |
Địa danh cổ lân cận vùng Chūgoku. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 安 (an, yên ổn) + 芸 (nghệ, tài nghệ). Ở đây là tên riêng, không diễn giải theo nghĩa ghép thông thường.
- Âm đọc: on-yomi của cả hai chữ tạo thành địa danh đọc là あき (âm đặc biệt của địa danh).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 安芸, hãy nhìn đơn vị kèm theo (市, 郡, 区, 国) để xác định đúng nơi. Trong văn nói, người địa phương đôi khi rút gọn thành “Aki” mà không nêu tỉnh, nên ngữ cảnh là rất quan trọng.
8. Câu ví dụ
- 安芸は古代の令制国の一つで、現在の広島県に相当する。
安芸 là một tỉnh thời cổ, tương ứng với Hiroshima ngày nay.
- 夏休みに高知県の安芸市を訪れた。
Kỳ nghỉ hè tôi đã đến thăm thành phố Aki ở tỉnh Kōchi.
- 友人は広島市安芸区に住んでいる。
Bạn tôi sống ở quận Aki của thành phố Hiroshima.
- 広島県安芸郡府中町は交通の便がいい。
Thị trấn Fuchū thuộc huyện Aki, Hiroshima có giao thông thuận tiện.
- 私の上司の名字は安芸だ。
Họ của sếp tôi là Aki.
- 安芸国は毛利氏の本拠地として知られている。
Tỉnh Aki xưa được biết đến là bản doanh của họ Mōri.
- 地図で安芸の位置を確認した。
Tôi đã kiểm tra vị trí của Aki trên bản đồ.
- 安芸の海の幸は新鮮で有名だ。
Hải sản ở Aki rất tươi và nổi tiếng.
- 安芸の歴史散策ツアーに参加した。
Tôi tham gia tour dạo quanh tìm hiểu lịch sử Aki.
- 方言の研究で安芸地方の語彙を集めている。
Trong nghiên cứu phương ngữ, tôi đang thu thập từ vựng vùng Aki.