安芸 [An Vân]
あき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Aki (tỉnh cũ nằm ở phía tây của tỉnh Hiroshima hiện nay)

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe