安臥 [An Ngọa]
あんが

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nghỉ ngơi yên tĩnh

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Ngọa cúi xuống; nằm sấp