安楽死 [An Nhạc Tử]

あんらくし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cái chết êm ái

Hán tự

Từ liên quan đến 安楽死

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 安楽死
  • Cách đọc: あんらくし
  • Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa với する(安楽死させる/安楽死する)
  • Độ trang trọng: Trang trọng; dùng trong y đức, pháp luật, thảo luận xã hội
  • Phạm vi dùng: Y học, đạo đức, chính sách công
  • Dạng liên quan: 積極的安楽死・消極的安楽死・尊厳死(khái niệm liên quan, không đồng nhất)

2. Ý nghĩa chính

An lạc tử, “cái chết êm ái” (euthanasia): can thiệp y học nhằm chấm dứt sự sống để giảm đau đớn cho người bệnh trong hoàn cảnh nhất định. Tính pháp lý và đạo đức khác nhau giữa các quốc gia và trường hợp cụ thể.

3. Phân biệt

  • 安楽死: Khái quát chung về euthanasia. Có thể bao gồm chủ động (tích cực) và thụ động (tiêu cực) tùy định nghĩa.
  • 積極的安楽死: Can thiệp trực tiếp gây tử vong (ví dụ dùng thuốc với liều gây chết).
  • 消極的安楽死: Ngừng/không tiến hành điều trị duy trì sự sống (gần với “cho phép tự nhiên”).
  • 尊厳死: “Chết trong phẩm giá”; thường là từ chối điều trị kéo dài vô nghĩa, không đồng nhất với 安楽死.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thảo luận chính sách/y đức: 安楽死の是非(đúng/sai), 合法化, 基準, 手続き.
  • Văn bản pháp lý/báo chí: 安楽死を認める国, 医師の関与, 家族の同意.
  • Lưu ý: Đây là chủ đề nhạy cảm; khi viết luận, nêu rõ định nghĩa và bối cảnh pháp lý của địa phương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
尊厳死 Liên quan Chết trong phẩm giá Thường là từ chối kéo dài sự sống; không đồng nghĩa tuyệt đối
延命治療 Đối nghĩa Điều trị kéo dài sự sống Hướng duy trì sự sống, trái với chấm dứt
終末期医療 Liên quan Chăm sóc giai đoạn cuối Bối cảnh y khoa của thảo luận về 安楽死
緩和ケア Liên quan Chăm sóc giảm nhẹ Tập trung giảm đau, không nhằm gây tử vong
自殺幇助 Liên quan Hỗ trợ tự sát Phân biệt pháp lý với 安楽死 tùy quốc gia

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 安: “an”, yên ổn (アン)
  • 楽: “lạc”, thoải mái, dễ chịu (ラク)
  • 死: “tử”, cái chết(シ)
  • Kết hợp: “chết trong an lạc/êm ái” → an lạc tử.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp 安楽死 trong tài liệu học thuật, người viết thường dành phần “định nghĩa làm việc” để tránh hiểu nhầm giữa “tích cực/tiêu cực” và phân biệt với 尊厳死. Trong giao tiếp, nên dùng ngôn từ trung lập, tôn trọng người bệnh và bối cảnh văn hóa.

8. Câu ví dụ

  • 安楽死の是非が国会で議論されている。
    Tính đúng sai của an lạc tử đang được thảo luận tại Quốc hội.
  • この国では安楽死は法律で認められていない。
    Ở nước này, an lạc tử không được pháp luật công nhận.
  • 終末期医療における安楽死の位置づけは複雑だ。
    Vị trí/định vị của an lạc tử trong y học giai đoạn cuối rất phức tạp.
  • 患者本人の意思確認が安楽死の最大の論点だ。
    Xác nhận ý chí của chính bệnh nhân là vấn đề lớn nhất của an lạc tử.
  • 医師の関与をめぐり、安楽死の線引きが問われる。
    Vai trò của bác sĩ đặt ra câu hỏi về ranh giới của an lạc tử.
  • 積極的安楽死と尊厳死は同じではない。
    An lạc tử chủ động và chết trong phẩm giá không giống nhau.
  • 家族は延命治療か安楽死かで苦渋の決断を迫られた。
    Gia đình bị buộc phải đưa ra quyết định khó khăn giữa kéo dài sự sống hay an lạc tử.
  • 社会の合意形成なくして安楽死の制度化は難しい。
    Không có sự đồng thuận xã hội thì việc thể chế hóa an lạc tử là khó.
  • 彼女は緩和ケアを選び、安楽死は望まなかった。
    Cô ấy chọn chăm sóc giảm nhẹ và không mong muốn an lạc tử.
  • 安楽死に関する倫理指針の整備が求められる。
    Cần hoàn thiện các hướng dẫn đạo đức liên quan đến an lạc tử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 安楽死 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?