安普請 [An Phổ Thỉnh]
やすぶしん

Danh từ chung

cấu trúc rẻ tiền (ví dụ: nhà cửa)

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Phổ phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
Thỉnh mời; hỏi