Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
安徽省
[An Huy Tỉnh]
あんきしょう
🔊
Danh từ chung
tỉnh An Huy (Trung Quốc)
Hán tự
安
An
thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
徽
Huy
tốt; huy hiệu
省
Tỉnh
bộ; tiết kiệm