Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
安定恐慌
[An Định Khủng Hoảng]
あんていきょうこう
🔊
Danh từ chung
khủng hoảng ổn định
Hán tự
安
An
thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
恐
Khủng
sợ hãi
慌
Hoảng
bối rối; lúng túng; mất bình tĩnh