安全装置
[An Toàn Trang Trí]
あんぜんそうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
thiết bị an toàn
JP: この機械には安全装置が付いていない。
VI: Cái máy này không có thiết bị an toàn.