1. Thông tin cơ bản
- Từ: 安値
- Cách đọc: やすね
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: giá thấp; trong chứng khoán: mức giá thấp (nhất trong phiên/kỳ)
- Liên quan: 高値(たかね), 安値更新, 年初来安値, 史上安値, 安値圏
2. Ý nghĩa chính
安値 là “giá thấp”. Trong bối cảnh thị trường, thường chỉ mức giá thấp nhất đạt được trong một khoảng thời gian (ví dụ: 日中安値, 年初来安値). Ngoài tài chính, có thể chỉ mức giá bán rẻ nói chung.
3. Phân biệt
- 安値 vs 低価格: 低価格 nhấn mạnh “mức giá thấp” như chiến lược giá; 安値 thường chỉ “mức giá đạt được” hoặc giá bán rẻ.
- 安値 vs 高値: đối lập “giá thấp” và “giá cao” (đặc biệt là mức thấp/cao trong phiên).
- 安値 vs 値下がり: 値下がり là “giảm giá” (động thái); 安値 là “mức giá” (trạng thái).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thị trường: 安値を更新する/付ける/割り込む/圏にある.
- Mẫu mua bán: 安値で買う/仕入れる, 安値競争(đua phá giá).
- Thường đi cặp: 高値・安値, 寄り付き高値・引け間際の安値.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 高値 |
Đối nghĩa |
Giá cao (mức cao) |
Cặp đối lập chuẩn. |
| 低価格 |
Gần nghĩa |
Giá thấp |
Chiến lược/định vị giá. |
| 値下がり |
Liên quan (động thái) |
Giảm giá |
Diễn tả biến động giá. |
| バーゲン |
Liên quan |
Hạ giá, giảm giá |
Katakana, bán lẻ. |
| 割安 |
Liên quan (tính từ-na) |
Khá rẻ, dưới giá trị |
Đánh giá tương đối. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 安(an, rẻ/ổn)+ 値(trị, giá trị/giá) → “giá rẻ/giá thấp”.
- 安: On: アン; Kun: やす-い. Nghĩa: rẻ; yên ổn.
- 値: On: チ; Kun: ね/あたい. Nghĩa: giá, giá trị.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin thị trường, cụm như 年初来安値 (mức thấp kể từ đầu năm) hay 史上安値 (mức thấp lịch sử) rất phổ biến. Khi dịch, cần phân biệt “giá thấp” (trạng thái) với “giảm giá” (động thái) để chọn từ đúng.
8. Câu ví dụ
- 株価は年初来安値を更新した。
Giá cổ phiếu đã thiết lập mức thấp mới kể từ đầu năm.
- 今日は一時、日中の安値を割り込んだ。
Hôm nay có lúc đã xuyên thủng mức thấp trong ngày.
- この商品は季節外れで安値で売られている。
Mặt hàng này đang được bán với giá thấp do trái mùa.
- 原油の安値が続いている。
Giá thấp của dầu thô đang kéo dài.
- 決算を受けて株は寄り付きで安値スタートとなった。
Sau báo cáo tài chính, cổ phiếu mở cửa ở mức giá thấp.
- 市場は安値圏でのもみ合いが続く。
Thị trường tiếp tục lình xình trong vùng giá thấp.
- 為替の影響で輸入品を安値で仕入れられた。
Nhờ tỷ giá, có thể nhập hàng với giá thấp.
- 年末セールでテレビが安値になっている。
Trong đợt giảm giá cuối năm, TV đang ở mức giá rẻ.
- 競合との安値競争は利益を圧迫する。
Cuộc đua phá giá với đối thủ làm chèn ép lợi nhuận.
- 需給の悪化で先物が一段と安値を付けた。
Do cung cầu xấu đi, hợp đồng tương lai ghi nhận mức thấp thêm nữa.