安倍川餅 [An Bội Xuyên Bính]
安倍川もち [An Bội Xuyên]
あべかわ餅 [Bính]
あべかわもち

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

abekawa mochi

bánh gạo với kinako

🔗 きな粉

Hán tự

An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Bội gấp đôi; hai lần; lần; gấp
Xuyên sông; dòng suối
Bính bánh mochi