宇宙開発事業団
[Vũ Trụ Khai Phát Sự Nghiệp Đoàn]
うちゅうかいはつじぎょうだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
Cơ quan Phát triển Không gian Quốc gia