宇宙開発
[Vũ Trụ Khai Phát]
うちゅうかいはつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
phát triển không gian
JP: 日本はすぐに宇宙開発に乗り出すだろう。
VI: Nhật Bản sẽ sớm bắt đầu phát triển không gian.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
改良された医療技術は、宇宙開発計画の副産物として派生したものの一つである。
Các kỹ thuật y tế cải tiến là một trong những sản phẩm phụ từ chương trình phát triển không gian.