宇宙基地 [Vũ Trụ Cơ Địa]
うちゅうきち

Danh từ chung

trạm không gian

🔗 宇宙ステーション

Danh từ chung

cảng vũ trụ; sân bay vũ trụ

Hán tự

mái nhà; nhà; trời
Trụ giữa không trung; không khí; không gian; bầu trời; ghi nhớ; khoảng thời gian
cơ bản; nền tảng
Địa đất; mặt đất