宅配便
[Trạch Phối Tiện]
たくはいびん
Danh từ chung
dịch vụ giao hàng tận nhà nhanh chóng
JP: これはかさばるから宅配便で送ろう。
VI: Cái này cồng kềnh quá, chúng ta nên gửi bằng dịch vụ chuyển phát.
Danh từ chung
bưu kiện giao hàng tận nhà nhanh chóng (hộp, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
例えば、宅配便の受け取りには、判子は必要有りません。
Chẳng hạn, bạn không cần con dấu để nhận hàng giao tận nhà.