宅配 [Trạch Phối]

たくはい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giao hàng tận nhà

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはかさばるから宅配たくはい便びんおくろう。
Cái này cồng kềnh quá, chúng ta nên gửi bằng dịch vụ chuyển phát.
ピザの宅配たくはいひと、まだないのよ。
Người giao pizza vẫn chưa đến.
ピザの宅配たくはいにいちゃん、まだないんだけど。
Người giao pizza vẫn chưa đến.
宅配たくはいピザで、どのぐらいおかねかせいでいますか?
Bạn kiếm được bao nhiêu tiền từ việc giao pizza?
たとえば、宅配たくはい便びんりには、判子はんこ必要ひつようりません。
Chẳng hạn, bạn không cần con dấu để nhận hàng giao tận nhà.
1日いちにちで、平均へいきんしてどれぐらいのりょう宅配たくはいピザをつくっているのでしょうか?
Mỗi ngày, trung bình bạn làm bao nhiêu chiếc pizza giao tận nơi?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 宅配
  • Cách đọc: たくはい
  • Loại từ: Danh từ / Danh từ làm tiền tố
  • Nghĩa khái quát: Giao hàng đến nhà (home delivery).
  • Lĩnh vực: thương mại điện tử, logistics, dịch vụ.
  • JLPT: Trung cấp; rất thường gặp trong đời sống hiện đại.

2. Ý nghĩa chính

宅配 là dịch vụ vận chuyển/giao hàng đến địa chỉ khách hàng (nhà, văn phòng). Thường thấy trong cụm: 宅配便, 宅配サービス, 宅配ピザ, 宅配ボックス.

3. Phân biệt

  • 配達: Giao hàng nói chung; từ trung tính bao quát. 宅配 nhấn mạnh điểm đến là “nhà/địa chỉ người nhận”.
  • 出前: Giao đồ ăn truyền thống (sushi, soba), sắc thái Nhật cổ điển.
  • デリバリー: Vay mượn “delivery”, dùng nhiều trong ẩm thực.
  • 宅急便: Tên thương mại (Yamato); không phải danh từ chung, nhưng nói rộng để chỉ dịch vụ chuyển phát nhanh đến nhà.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 宅配便/冷凍宅配/生協の宅配/宅配ボックス/置き配/再配達.
  • Mẫu câu: 宅配を利用する, 宅配で届く, 宅配を依頼する, 宅配の時間指定.
  • Ngữ cảnh: thương mại điện tử, siêu thị, nhà hàng, chung cư.
  • Sắc thái: Thực dụng, dịch vụ; quan tâm đến phí, thời gian, nơi để hàng, an toàn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
配達 Gần nghĩa Giao hàng Thuật ngữ tổng quát
出前 Liên quan (ẩm thực) Giao đồ ăn Sắc thái truyền thống
デリバリー Đồng nghĩa vay mượn Delivery Thường gặp trong F&B
宅配便 Dịch vụ cụ thể Chuyển phát tới nhà Tên gọi tổng quát của gói dịch vụ
宅急便 Thương hiệu Chuyển phát nhanh Tên thương mại của Yamato
集配 Liên quan Nhận và phát Trong bưu cục/kho
店頭受け取り Đối lập ngữ cảnh Lấy tại cửa hàng Không giao đến nhà

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (タク/いえ): Nhà, cư trú; ví dụ: 自宅, 在宅.
  • (ハイ/くば-る): Phân phát, phân phối; ví dụ: 配達, 配分.
  • Tổ hợp nghĩa: “phân phát đến nhà” → giao hàng tận nơi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Sự phát triển của thương mại điện tử làm 宅配 bùng nổ, kéo theo các khái niệm như 置き配 (để hàng tại vị trí chỉ định), 再配達 (giao lại), 宅配ボックス (tủ giao nhận). Khi giao tiếp, chú ý lịch sự với người giao, và cung cấp thông tin nhận hàng rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • ネットで注文した商品が宅配で届いた。
    Món hàng đặt online đã được giao bằng dịch vụ giao tận nhà.
  • 不在だったので宅配ボックスに入れてもらった。
    Vì tôi vắng nhà nên họ đã để hàng vào tủ nhận hàng.
  • 宅配の時間指定は明日の午後にした。
    Tôi đã hẹn giao hàng tận nơi vào chiều mai.
  • 受け取りに失敗して宅配の再配達を依頼した。
    Tôi lỡ không nhận được nên đã yêu cầu giao lại.
  • 生鮮食品の宅配サービスが便利だ。
    Dịch vụ giao thực phẩm tươi rất tiện.
  • 置き配に対応している宅配業者を選んだ。
    Tôi chọn hãng giao hàng có hỗ trợ để hàng tại chỗ chỉ định.
  • この地域は宅配ピザの対象外だ。
    Khu vực này không nằm trong phạm vi giao pizza tận nơi.
  • 宅配の送料が予想より高かった。
    Phí giao hàng tận nhà cao hơn dự đoán.
  • 在宅勤務で宅配の受け取りが楽になった。
    Làm việc tại nhà nên việc nhận giao hàng dễ hơn.
  • 大型家具の宅配には事前連絡が必要だ。
    Với giao hàng đồ nội thất cỡ lớn cần liên hệ trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 宅配 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?