學藝書林 [Học Nghệ Thư Lâm]
がくげいしょりん

Danh từ chung

⚠️Tên công ty

Gakugei Shorin

Hán tự

Học học tập; kiến thức; trường học
Nghệ nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; trò ảo thuật
Thư viết
Lâm rừng cây; rừng