Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
孵化用卵
[Phu Hóa Dụng Noãn]
ふかようらん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
trứng ấp
Hán tự
孵
Phu
ấp trứng; ấp
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
用
Dụng
sử dụng; công việc
卵
Noãn
trứng; noãn; trứng cá