孫引き [Tôn Dẫn]
まごびき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trích dẫn gián tiếp; trích dẫn từ nguồn thứ hai

Hán tự

Tôn cháu; hậu duệ
Dẫn kéo; trích dẫn