孫の手
[Tôn Thủ]
まごのて
Danh từ chung
📝 từ 麻姑の手
cây gãi lưng
🔗 麻姑
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは孫の手で背中をボリボリ掻いた。
Tom đã dùng cái lăn lưng để gãi lưng.
日本の孫の手で背中を掻いてみたことってある?
Bạn đã thử gãi lưng bằng cái lăn lưng Nhật Bản bao giờ chưa?