学術 [Học Thuật]

がくじゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

khoa học

JP: かれ学術がくじゅつ会議かいぎ出席しゅっせきした。

VI: Anh ấy đã tham dự hội nghị học thuật.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

学術がくじゅつ投稿とうこうちゅう論文ろんぶん記入きにゅうする場合ばあいは、掲載けいさい決定けっていしているものにかぎります。
Khi ghi bài báo đang gửi cho tạp chí học thuật, chỉ ghi những bài đã được chấp nhận công bố.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 学術(がくじゅつ)
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi 的 dạng 学術的(mang tính học thuật)
  • Nghĩa khái quát: Học thuật, khoa học theo nghĩa rộng (các ngành học mang tính nghiên cứu và lý luận).
  • Lĩnh vực: Giáo dục đại học, nghiên cứu, xuất bản khoa học
  • Cụm thường gặp: 学術論文、学術雑誌、学術大会、学術研究、学術機関、学術振興

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ hoạt động và thành quả mang tính học thuật: nghiên cứu, công bố khoa học, hội nghị chuyên ngành.
  • Nhấn vào tính chuẩn mực, có phương pháp, có thẩm định khoa học.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 学術 vs 学問: 学問 là việc học/tri thức nói chung; 学術 là “học thuật” với tính chuyên nghiệp, chuẩn mực học thuật rõ ràng.
  • 学術 vs 科学: 科学 thường chỉ khoa học tự nhiên; 学術 bao trùm cả khoa học xã hội, nhân văn.
  • 学術的 vs 学問的: đều hợp lý; 学術的 thường dùng trong văn bản chính thức, ấn phẩm chuyên môn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu kết hợp:
    • 学術論文を投稿する(gửi bài báo học thuật)
    • 学術大会を開催する(tổ chức hội nghị học thuật)
    • 学術機関に所属する(thuộc một cơ quan học thuật)
    • 学術的根拠(căn cứ học thuật)/学術的価値(giá trị học thuật)
  • Ngữ cảnh: trường đại học, viện nghiên cứu, quỹ khoa học, chính sách thúc đẩy nghiên cứu.
  • Sắc thái: trang trọng, chuẩn mực; thường đi với từ Hán-Việt trong tiếng Việt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
学問 Liên quan Học vấn/việc học Rộng hơn về “học”, ít tính quy chuẩn xuất bản.
学術的 Dạng tính từ Mang tính học thuật Tuân thủ phương pháp, bằng chứng khoa học.
科学 Giao thoa Khoa học Thường thiên về tự nhiên; 学術 bao gồm cả xã hội/nhân văn.
研究 Liên quan Nghiên cứu Hoạt động tạo ra tri thức mới; là một phần của 学術.
技術 Đối chiếu Kỹ thuật Ứng dụng thực tiễn; 学術 thiên về lý luận, tri thức.
学会 Liên quan Hội học thuật Tổ chức chuyên ngành tổ chức 学術大会.
査読 Liên quan Phản biện (peer review) Quy trình then chốt của ấn phẩm 学術.
俗説 Đối lập thực hành Thuyết dân gian, nói miệng Trái với cách tiếp cận 学術.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 学(ガク): học, tri thức
  • 術(ジュツ): thuật, kỹ/phương pháp
  • Cấu tạo nghĩa: “học” + “phương pháp” → tri thức được xây dựng theo phương pháp, tức học thuật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tiếng Nhật trang trọng, thêm 的 để thành 学術的 làm tính từ sẽ tự nhiên: 学術的根拠, 学術的議論. Trong hồ sơ nghiên cứu, 学術的貢献(đóng góp học thuật) là mục cần diễn giải rõ ràng với bằng chứng, phương pháp và phạm vi ảnh hưởng.

8. Câu ví dụ

  • この雑誌は学術論文のみを掲載している。
    Tạp chí này chỉ đăng các bài báo học thuật.
  • 学術大会が来月京都で開かれる。
    Hội nghị học thuật sẽ được tổ chức tại Kyoto vào tháng sau.
  • 申請書には学術的な意義を明確に書いてください。
    Vui lòng viết rõ ý nghĩa mang tính học thuật trong đơn xin.
  • 彼の研究は学術的価値が高い。
    Nghiên cứu của anh ấy có giá trị học thuật cao.
  • 新制度は学術振興を目的としている。
    Chế độ mới nhằm thúc đẩy học thuật.
  • このテーマは学術より実務寄りだ。
    Chủ đề này nghiêng về thực hành hơn là học thuật.
  • 学術機関と企業の連携が進んでいる。
    Sự hợp tác giữa các cơ quan học thuật và doanh nghiệp đang tiến triển.
  • 国際学術交流の予算が増額された。
    Ngân sách cho giao lưu học thuật quốc tế đã được tăng.
  • 彼女は学術団体の理事を務めている。
    Cô ấy giữ chức giám đốc trong một hiệp hội học thuật.
  • データの扱いは学術倫理に反しないよう注意が必要だ。
    Cần chú ý để việc xử lý dữ liệu không vi phạm đạo đức học thuật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 学術 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?