学者肌
[Học Giả Cơ]
がくしゃはだ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tính học giả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムって学者肌だよね。
Tom thật sự là một người học giả.