学籍 [Học Tịch]
がくせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

hồ sơ học tập

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのひと学籍がくせき簿ってません。
Người có tên đó không có trong sổ đăng ký học sinh.

Hán tự

Học học; khoa học
Tịch đăng ký; thành viên